Có 2 kết quả:
利害冲突 lì hài chōng tū ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ • 利害衝突 lì hài chōng tū ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ
lì hài chōng tū ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conflict of interest
Bình luận 0
lì hài chōng tū ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conflict of interest
Bình luận 0