Có 2 kết quả:

利害冲突 lì hài chōng tū ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ利害衝突 lì hài chōng tū ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄊㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conflict of interest

Từ điển Trung-Anh

conflict of interest